1 | TK.00001 | | Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.1pVăn học Việt Nam thế kỷ XX - tác gia và tác phẩm | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00002 | | Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.2pTiểu thuyết Việt Nam hiện đại - giao lưu văn hoá Việt Nam và thế giới | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00003 | | Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọnnT.2pTiểu thuyết Việt Nam hiện đại - giao lưu văn hoá Việt Nam và thế giới | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00004 | Nguyễn Đăng Mạnh | Nguyễn Đăng Mạnh tuyển tập/ Chu Văn Sơn giới thiệu, tuyển chọnnT.1pNhững công trình nghiên cứu lịch sử văn học | Giáo dục | 2005 |
5 | TK.00005 | Nguyễn Đăng Mạnh | Nguyễn Đăng Mạnh tuyển tập/ Chu Văn Sơn giới thiệu, tuyển chọnnT.1pNhững công trình nghiên cứu lịch sử văn học | Giáo dục | 2005 |
6 | TK.00006 | Nguyễn Khắc Phi | Nguyễn Khắc Phi tuyển tập/ Vũ Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00007 | | Phan Trọng Luận tuyển tập/ Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.00008 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu s.t., b.s.nT.1pTập bổ di 1. Một số thơ văn từ 1900-1940 | Lao động | 2012 |
9 | TK.00009 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.2=02pVăn thơ những năm đầu ở nước ngoài | Nxb. Thuận Hoá | . |
10 | TK.00010 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.3=03pVăn thơ những năm ở nước ngoài | Nxb. Thuận Hoá | . |
11 | TK.00010 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.3=03pVăn thơ những năm ở nước ngoài | Nxb. Thuận Hoá | . |
12 | TK.00011 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.4pTiểu thuyết và các truyện ký | . | 2001 |
13 | TK.00012 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.5=05pVăn thơ 1917-1925 | . | . |
14 | TK.00013 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.6pChuyên tập "Tự truyện" | . | 2001 |
15 | TK.00014 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.7pVăn xuôi 1925-1940 | . | 2001 |
16 | TK.00015 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.8pChuyên tập "văn vần-thơ-phú-văn tế-câu đối..." | . | . |
17 | TK.00016 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.9=09pChu dịch | . | 2001 |
18 | TK.00017 | Phan Bội Châu | Phan Bội Châu: Toàn tập: 10 tập/ Chương Thâu s.t, b.snT.10pKhổng học đăng | Nxb. Thuận Hoá | . |
19 | TK.00018 | Đỗ Hữu Châu | Đỗ Hữu Châu tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt HùngnT.1pTừ vựng - Ngữ nghĩa | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00019 | | Đỗ Hữu Châu tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt HùngnT.2pĐại cương, ngữ dụng học, ngữ pháp văn bản | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.00023 | Trần Đình Sử | Trần Đình Sử tuyển tậpnT.1pNhững công trình thi pháp học / Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
22 | TK.00024 | Trần Đình Sử | Trần Đình Sử tuyển tập/ Nguyễn Đăng Điệp tuyển chọnnT.2pNhững công trình lý luận và phê bình văn học | Giáo dục | 2005 |
23 | TK.00030 | Đinh Gia Khánh | Đinh Gia Khánh tuyển tập/ Đinh Thị Minh Hằng tuyển chọnnT.1pVăn học dân gian | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.00031 | | Đinh Gia Khánh tuyển tập/ Đinh Gia Khánh ; Đinh Thị Minh Hằng tuyển chọnnT.2pVăn học Trung đại Việt Nam | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.00032 | | Đại Nam thực lục/ Quốc sử quán triều Nguyễn b.s. ; Phiên dịch: Ngô Hữu Tạo... ; H.đ.: Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy GiunT.8 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
26 | TK.00033 | | Đại Nam thực lục/ Quốc sử quán triều Nguyễn b.s. ; Phiên dịch: Nguyễn Ngọc Tỉnh... ; H.đ.: Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng HânnT.9 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
27 | TK.00034 | Lê Đình Kỵ | Lê Đình Kỵ tuyển tập/ Huỳnh Như Phương s.t., tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00038 | | Phương Lựu tuyển tập/ Phương LựunT.3pLí luận văn học Mác - Lênin | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00039 | Vương Triều Trụ | Tưởng Giới Thạch bạn và thù: Trọn bộ ba tập/ Vương Triều TrụnT.1, Tống Mỹ Linh / DịchpHoàng Nghĩa Quán ; Ph.2: Trương Ngọc Lương / Dịch: Ông Văn Tùng.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
30 | TK.00040 | Vương Triều Trụ | Tưởng Giới Thạch bạn và thù: Trọn bộ ba tập/ Vương Triều Trụ ; Ng.dịch: Ông Văn Tùng, Vũ Ngọc QuỳnhnT.2, Ph.1pUông Tinh Vệ và Tưởng Giới Thạch / Dịch Ông Văn Tùng ; Ph.2: Long Vân-Lư Hán và Tưởng Giới Thạch / Dịch: Vũ Ngọc Quỳnh | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
31 | TK.00041 | Vương Triều Trụ | Tưởng Giới Thạch bạn và thù: Trọn bộ ba tập/ Vương Triều Trụ ; Ng.dịch: Vương Phong Tạo, Nguyễn Bá ThínhnT.3, Ph.1pLý Tông Nhân và Tưởng Giới Thạch / Vũ Phong Tạo ; Ph.2: Phùng Ngọc Tường và Tưởng Giới Thạch / Nguyễn Bá Thính | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
32 | TK.00042 | | Nhà giáo nhân dân Huỳnh Lý - cuộc đời và tác phẩm/ Hồng Thanh Tùng s.t., tuyển chọn ; Nguyễn Văn Long giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00043 | Nguyễn Cảnh Toàn | Tuyển tập các công trình toán học và giáo dục/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2005 |
34 | TK.00044 | Hoàng Như Mai | Hoàng Như Mai tuyển tập/ Trần Hữu Tá tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
35 | TK.00045 | Trần Quỳnh Cư | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang.. | Giáo dục | 2003 |
36 | TK.00046 | Nguyễn Đăng Na | Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam/ Nguyễn Đăng Na | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.00048 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ S.t., biên dịch: Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng..nT.1pKhám phá tự nhiên | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.00049 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ S.t., biên dịch: Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng..nT.2pCon người và sự sống | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.00051 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo..nT.1p2000.-1039 tr.: 144 tờ ảnh | Lao động | 2000 |
40 | TK.00052 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo..nT.2 | Lao động | 2000 |